Có 2 kết quả:
温情 wēn qíng ㄨㄣ ㄑㄧㄥˊ • 溫情 wēn qíng ㄨㄣ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tenderness
(2) warmth
(3) warmhearted
(4) softhearted
(2) warmth
(3) warmhearted
(4) softhearted
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tenderness
(2) warmth
(3) warmhearted
(4) softhearted
(2) warmth
(3) warmhearted
(4) softhearted
Bình luận 0